ê chề
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
e˧˧ ʨe̤˨˩ | e˧˥ ʨe˧˧ | e˧˧ ʨe˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
e˧˥ ʨe˧˧ | e˧˥˧ ʨe˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửaê chề
- Đau đớn khổ sở về tinh thần và sinh ra chán chường.
Tham khảo
sửa- "ê chề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)