évocateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.vɔ.ka.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | évocateur /e.vɔ.ka.tœʁ/ |
évocateurs /e.vɔ.ka.tœʁ/ |
Giống cái | évocatrice /e.vɔ.kat.ʁis/ |
évocatrices /e.vɔ.kat.ʁis/ |
évocateur /e.vɔ.ka.tœʁ/
- Gọi hồn.
- Gợi lại, gợi nhớ.
- Parfum évocateur — mùi hương gợi nhớ
- Gợi ý, gợi hình ảnh (lời (văn học)... ).
Tham khảo
sửa- "évocateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)