Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.vje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
évier
/e.vje/
éviers
/e.vje/
évier
gđ
/e.vje/
Bồn
rửa
bát
(trên có vòi nước, dưới có lỗ thoát nước).
Rãnh
nước
bếp
.
Tham khảo
sửa
"
évier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)