Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
évier
/e.vje/
éviers
/e.vje/

évier /e.vje/

  1. Bồn rửa bát (trên có vòi nước, dưới có lỗ thoát nước).
  2. Rãnh nước bếp.

Tham khảo

sửa