évidemment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.vi.da.mɑ̃/
Phó từ
sửaévidemment /e.vi.da.mɑ̃/
- Tất nhiên, dĩ nhiên.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiển nhiên, rõ ràng.
Tham khảo
sửa- "évidemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
évidemment /e.vi.da.mɑ̃/