évaporer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.va.pɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửaévaporer ngoại động từ /e.va.pɔ.ʁe/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm bay hơi.
- évaporer un liquide — làm cho một chất lỏng bay hơi
- (Thông tục) Thó, xoáy, cuỗm.
- évaporer une montre — cuỗm một cái đồng hồ
Tham khảo
sửa- "évaporer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)