Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évanoui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.va.nwi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
évanoui
/e.va.nwi/
évanouis
/e.va.nwi/
Giống cái
évanouie
/e.va.nwi/
évanouies
/e.va.nwi/
évanoui
/e.va.nwi/
Biến
mất
.
Ombre
évanouie
— bóng đen biến mất
Ngất
đi
.
Tham khảo
sửa
"
évanoui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)