étourdissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tuʁ.di.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étourdissant /e.tuʁ.di.sɑ̃/ |
étourdissants /e.tuʁ.di.sɑ̃/ |
Giống cái | étourdissante /e.tuʁ.di.sɑ̃t/ |
étourdissantes /e.tuʁ.di.sɑ̃t/ |
étourdissant /e.tuʁ.di.sɑ̃/
- Váng óc.
- Bruit étourdissant — tiếng động váng óc
- Làm ngây ngất, kỳ dị.
- Nouvelle étourdissante — tin kỳ dị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "étourdissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)