Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décevant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɛ.sǝ.vɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
décevant
/dɛ.sǝ.vɑ̃/
décevants
/de.sǝ.vɑ̃/
Giống cái
décevante
/dɛ.sǝ.vɑ̃t/
décevantes
/de.sǝ.vɑ̃t/
décevant
/dɛ.sǝ.vɑ̃/
Làm
thất vọng
.
Nouvelle
décevante
— tin làm thất vọng
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Lừa dối
.
Tham khảo
sửa
"
décevant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)