étincelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɛ̃.sɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étincelle /e.tɛ̃.sɛl/ |
étincelles /e.tɛ̃.sɛl/ |
étincelle gc /e.tɛ̃.sɛl/
Tham khảo
sửa- "étincelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
étincelle /e.tɛ̃.sɛl/ |
étincelles /e.tɛ̃.sɛl/ |
étincelle gc /e.tɛ̃.sɛl/