étamine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ta.min/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étamine /e.ta.min/ |
étamines /e.ta.min/ |
étamine gc /e.ta.min/
- (Sinh vật học) Nhị.
- Vải mỏng.
- Vải mặt rây.
- passer à l’étamine; passer par l’étamine — (nghĩa bóng) xét nghiêm khắc
Tham khảo
sửa- "étamine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)