étalage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ta.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étalage /e.ta.laʒ/ |
étalages /e.ta.laʒ/ |
étalage gđ /e.ta.laʒ/
- Sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày.
- Les étalages du magasin — những hàng bày của cửa hàng
- Sự phô bày, sự chưng ra, sự khoe.
- Faire étalage de sa richesse — khoe giàu
Tham khảo
sửa- "étalage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)