Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étain
/e.tɛ̃/
étains
/e.tɛ̃/
étain
gđ
/e.tɛ̃/
Thiếc
.
Đồ
thiếc
.
Từ đồng âm
sửa
Éteint
,
étainier
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étain
/e.tɛ̃/
étains
/e.tɛ̃/
étain
gđ
/e.tɛ̃/
Thợ
đúc
thiếc
.
Thợ
làm đồ
thiếc
mỹ nghệ
.
Tham khảo
sửa
"
étain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)