Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʁɛ̃.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực éreintant
/e.ʁɛ̃.tɑ̃/
éreintants
/e.ʁɛ̃.tɑ̃/
Giống cái éreintante
/e.ʁɛ̃.tɑ̃t/
éreintants
/e.ʁɛ̃.tɑ̃/

éreintant /e.ʁɛ̃.tɑ̃/

  1. (Thân mật) Làm sụn lưng, nặng nhọc quá.
    Travail éreintant — lao động nặng nhọc quá

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa