Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.la.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực délassant
/de.la.sɑ̃/
délassant
/de.la.sɑ̃/
Giống cái délassante
/de.la.sɑ̃t/
délassante
/de.la.sɑ̃t/

délassant /de.la.sɑ̃/

  1. Giải lao, làm đỡ mệt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa