délassant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.la.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délassant /de.la.sɑ̃/ |
délassant /de.la.sɑ̃/ |
Giống cái | délassante /de.la.sɑ̃t/ |
délassante /de.la.sɑ̃t/ |
délassant /de.la.sɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délassant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)