Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ki.ta.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

équitablement /e.ki.ta.blə.mɑ̃/

  1. Công minh, chính trực.
    Juger équitablement des torts de quelqu'un — công minh xét lỗi lầm của ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa