Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ʒys.tə.mɑ̃/

Phó từ sửa

injustement /ɛ̃.ʒys.tə.mɑ̃/

  1. Bất công.
    Être injustement puni — bị phạt bất công
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vô căn cứ, vô cớ.
    Se plaindre injustement — kêu ca vô cớ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa