Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
équité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ki.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
équité
/e.ki.te/
équité
/e.ki.te/
équité
gc
/e.ki.te/
Sự
công minh
,
sự
chính
trực
.
Công lý
.
Juger en
équité
— xử theo công lý (không theo luật thành văn)
Trái nghĩa
sửa
Iniquité
,
injustice
partialité
Tham khảo
sửa
"
équité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)