Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
équipier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ki.pje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
équipier
/e.ki.pje/
équipiers
/e.ki.pje/
équipier
/e.ki.pje/
(
Thể dục thể thao
)
Đội
viên
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Thợ
làm theo
kíp
.
Tham khảo
sửa
"
équipier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)