équiper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ki.pe/
Ngoại động từ
sửaéquiper ngoại động từ /e.ki.pe/
- Trang bị.
- équiper un navire — trang bị một tàu thủy
- équiper un enfant pour le ski — trang bị cho một em bé đi trượt tuyết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "équiper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)