Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ze.ki.pe/

Ngoại động từ sửa

déséquiper ngoại động từ /de.ze.ki.pe/

  1. Lột bỏ trang bị.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa