Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épris
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pʁi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
épris
/e.pʁi/
éprises
/e.pʁiz/
Giống cái
éprise
/e.pʁiz/
éprises
/e.pʁiz/
épris
/e.pʁi/
Phải lòng
,
say mê
.
Thiết tha
,
khát khao
.
épris
de paix
— khát khao hòa bình
Tham khảo
sửa
"
épris
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)