Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực épris
/e.pʁi/
éprises
/e.pʁiz/
Giống cái éprise
/e.pʁiz/
éprises
/e.pʁiz/

épris /e.pʁi/

  1. Phải lòng, say mê.
  2. Thiết tha, khát khao.
    épris de paix — khát khao hòa bình

Tham khảo

sửa