Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épiscopat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pis.kɔ.pa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épiscopat
/e.pis.kɔ.pa/
épiscopat
/e.pis.kɔ.pa/
épiscopat
gđ
/e.pis.kɔ.pa/
Chức
giám mục
.
Nhiệm kỳ
giám mục
.
Đoàn
giám mục
.
Tham khảo
sửa
"
épiscopat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)