Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pis.kɔ.pa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épiscopat
/e.pis.kɔ.pa/
épiscopat
/e.pis.kɔ.pa/

épiscopat /e.pis.kɔ.pa/

  1. Chức giám mục.
  2. Nhiệm kỳ giám mục.
  3. Đoàn giám mục.

Tham khảo

sửa