épine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épine /e.pin/ |
épines /e.pin/ |
épine gc /e.pin/
- Gai.
- Ngạnh (cá).
- (Nghĩa bóng) Chông gai.
- Vie hérissée d’épines — cuộc sống đầy chông gai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cây (có) gai.
- Haie d’épines — hàng rào cây gai
- épine dorsale — sống lưng+ cột sống
- être sur des épines — lúng túng quá; nóng ruột quá
- fagot d’épines — xem fagot
- tirer une épine du pied — nhổ được cái gai, hết lo lắng, hết khó chịu
Tham khảo
sửa- "épine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)