épauler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɔ.le/
Ngoại động từ
sửaépauler ngoại động từ /e.pɔ.le/
- Chặt vai (thú vật).
- Tỳ vào vai.
- épauler un fusil — tỳ súng vào vai
- (Quân sự) Yểm trợ.
- épauler ses troupes par des blindés — yểm trợ quân bằng xe bọc sắt
- (Kỹ thuật) Chống, đỡ.
- Giúp đỡ.
- épauler quelqu'un dans une difficult — giúp đỡ ai trong một việc khó khăn
Tham khảo
sửa- "épauler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)