Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
énerver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.nɛʁ.ve/
Ngoại động từ
sửa
énerver
ngoại động từ
/e.nɛʁ.ve/
Làm
căng thẳng
thần kinh
, làm
bực dọc
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
) Làm
bải hoải
.
(
Sử học
)
Đốt
gân
.
Trái nghĩa
sửa
Calmer
,
détendre
Tham khảo
sửa
"
énerver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)