Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.nɛʁ.ɡy.mɛn/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít énergumène
/e.nɛʁ.ɡy.mɛn/
énergumènes
/e.nɛʁ.ɡy.mɛn/
Số nhiều énergumène
/e.nɛʁ.ɡy.mɛn/
énergumènes
/e.nɛʁ.ɡy.mɛn/

énergumène /e.nɛʁ.ɡy.mɛn/

  1. Kẻ phát điên (vì quá hăng say, quá giận dữ... ).
    Crier comme un énergumène — kêu la như kẻ phát điên
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người bị quỷ ám.

Tham khảo

sửa