Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ému
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.my/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ému
/e.my/
émus
/e.my/
Giống cái
émue
/e.my/
émues
/e.my/
ému
/e.my/
Xúc động
,
cảm động
.
Paraitre
ému
— tỏ vẻ cảm động
Parler d’une voix
émue
— nói giọng xúc động
Trái nghĩa
sửa
Froid
,
indifférent
Tham khảo
sửa
"
ému
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)