éminent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mi.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éminent /e.mi.nɑ̃/ |
éminents /e.mi.nɑ̃/ |
Giống cái | éminente /e.mi.nɑ̃t/ |
éminentes /e.mi.nɑ̃t/ |
éminent /e.mi.nɑ̃/
- Cao siêu; lỗi lạc.
- Savoir éminent — tri thức cao siêu
- Il a rendu d’éminents services — ông ta đã lập những công trạng lỗi lạc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cao.
- Lieu éminent — chỗ cao
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éminent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)