émettre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mɛtʁ/
Ngoại động từ
sửaémettre ngoại động từ /e.mɛtʁ/
- Phát, phát ra; phát hành.
- émettre des rayons lumineux — phát tia sáng
- émettre des billets de banque — phát hành giấy bạc
- Phát biểu.
- émettre un vœu — phát biểu một nguyện vọng
Tham khảo
sửa- "émettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)