Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émarger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.maʁ.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
émarger
ngoại động từ
/e.maʁ.ʒe/
Ghi
vào
lề
,
ký
vào
lề
,
ký
vào.
Xén
lề
,
bỏ
lề
(tờ giấy... ).
Nội động từ
sửa
émarger
nội động từ
/e.maʁ.ʒe/
Lĩnh
lương
,
ăn lương
.
Tham khảo
sửa
"
émarger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)