Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émacié
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ma.sje/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
émacié
/e.ma.sje/
émaciés
/e.ma.sje/
Giống cái
émaciée
/e.ma.sje/
émaciées
/e.ma.sje/
émacié
/e.ma.sje/
Gầy còm
,
hốc hác
.
Visage
émacié
— mặt hốc hác
Trái nghĩa
sửa
Bouffi
,
gras
Tham khảo
sửa
"
émacié
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)