Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouffi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.fi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bouffi
/bu.fi/
bouffis
/bu.fi/
Giống cái
bouffie
/bu.fi/
bouffies
/bu.fi/
bouffi
/bu.fi/
Phị
.
Visage
bouffi
— mặt phị
Yeux
bouffis
— mắt húp
Rỗng
.
Style
bouffi
— lời văn rỗng
Trái nghĩa
sửa
Creux
,
émacié
Maigre
Tham khảo
sửa
"
bouffi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)