Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éloquence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.lɔ.kɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
éloquence
/e.lɔ.kɑ̃s/
éloquence
/e.lɔ.kɑ̃s/
éloquence
gc
/e.lɔ.kɑ̃s/
Sự
hùng hồn
,
tài
hùng biện
.
L’éloquence politique
— tài hùng biện về chính trị
Sức
thuyết phục
.
Tham khảo
sửa
"
éloquence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)