Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
élingué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
élingué
(
Động vật học
) Không (có)
lưỡi
; không (có)
vòi
.
Papillon
élingué
— bướm không vòi
Danh từ
sửa
élingué
gc
(
Hàng hải
)
Buộc
hàng
.
Une élinguée de deux tonnes
— một buộc hàng hai tấn
Tham khảo
sửa
"
élingué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)