électrocution
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɛk.tʁɔ.ky.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
électrocution /e.lɛk.tʁɔ.ky.sjɔ̃/ |
électrocution /e.lɛk.tʁɔ.ky.sjɔ̃/ |
électrocution gc /e.lɛk.tʁɔ.ky.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "électrocution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)