Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ.ky.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
électrocution
/e.lɛk.tʁɔ.ky.sjɔ̃/
électrocution
/e.lɛk.tʁɔ.ky.sjɔ̃/

électrocution gc /e.lɛk.tʁɔ.ky.sjɔ̃/

  1. Sự chết điện giật.
  2. Sự xử tử bằng ghế điện.

Tham khảo

sửa