élémentaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.le.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | élémentaire /e.le.mɑ̃.tɛʁ/ |
élémentaires /e.le.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | élémentaire /e.le.mɑ̃.tɛʁ/ |
élémentaires /e.le.mɑ̃.tɛʁ/ |
élémentaire /e.le.mɑ̃.tɛʁ/
- Xem élément I
- Analyse élémentaire — phân tích nguyên tố
- Cơ bản.
- Principe élémentaire — nguyên tắc cơ bản
- Sơ cấp, sơ đẳng.
- Classe élémentaire — lớp sơ đẳng
- Mathématiques élémentaires — toán học sơ cấp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "élémentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)