Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éhonté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ɔ̃.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
éhonté
/e.ɔ̃.te/
éhontés
/e.ɔ̃.te/
Giống cái
éhontée
/e.ɔ̃.te/
éhontées
/e.ɔ̃.te/
éhonté
/e.ɔ̃.te/
Trơ trẽn
,
vô
liêm
sĩ
.
Mensonge
éhonté
— điều nói dối trơ trẽn
Imposteur
éhonté
— tên bịp vô liêm sĩ
Trái nghĩa
sửa
Honteux
Tham khảo
sửa
"
éhonté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)