égrener
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.ɡʁə.ne/
Ngoại động từ sửa
égrener ngoại động từ /e.ɡʁə.ne/
- Tẽ hạt, tuốt hạt.
- (Nghĩa bóng) Đưa ra từng cái một, cho ra từng cái một.
- Le carillon égrène ses notes — chuông đồng hồ đánh từng tiếng một
- égrener un chapelet — lần tràng hạt
Tham khảo sửa
- "égrener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)