Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
égocentrisme
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁizm/
égocentrismes
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁizm/

égocentrisme /e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁizm/

  1. (Triết học) Thói cho mình trung tâm.

Tham khảo

sửa