éducation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.dy.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éducation /e.dy.ka.sjɔ̃/ |
éducations /e.dy.ka.sjɔ̃/ |
éducation gc /e.dy.ka.sjɔ̃/
- Giáo dục.
- éducation de la jeunesse — sự giáo dục thanh niên
- éducation morale — đức dục
- éducation physique — thể dục
- Un homme sans éducation — một người không có giáo dục
- Sự rèn luyện.
- éducation de la mémoire — sự rèn luyện trí nhớ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trồng; sự nuôi.
- éducation des muriers — sự trồng dâu
- éducation des abeilles — sự nuôi ong
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éducation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)