Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éden
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.dɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
éden
/e.dɛn/
édens
/e.dɛn/
éden
gđ
/e.dɛn/
(
Nghĩa bóng
)
Nơi
tiên cảnh
,
chốn
bồng lai
.
Trái nghĩa
sửa
Enfer
Tham khảo
sửa
"
éden
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)