Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ ka̰jŋ˧˩˧tiəŋ˧˥ kan˧˩˨tiəŋ˧˧ kan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ kajŋ˧˩tiən˧˥˧ ka̰ʔjŋ˧˩

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tiên cảnh

  1. 1. Chỗ tiên ở.
  2. Nơi sung sướng lắm.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa