Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écurer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
écurer
ngoại động từ
(
Kỹ thuật
)
Gỡ
xơ
(bàn chải len).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cọ
rửa
.
écurer
des chaudrons
— cọ rửa nồi
Tham khảo
sửa
"
écurer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)