Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écrou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kʁu/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écrou
/e.kʁu/
écrous
/e.kʁu/
écrou
gđ
/e.kʁu/
(
Kỹ thuật
)
Đai ốc
.
(
Luật học, pháp lý
)
Giấy
nhận
tù
.
levée d’écrou
— sự thả tù
Tham khảo
sửa
"
écrou
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)