écrevisse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kʁə.vis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écrevisse /e.kʁə.vis/ |
écrevisses /e.kʁə.vis/ |
écrevisse gc /e.kʁə.vis/
- (Động vật học) Tôm sống.
- Kìm thợ rèn.
- (Sử học) Áo giáp vảy tôm.
- aller comme une écrevisse; marcher à pas d’écrevisse — đi giật lùi; không tiến lên
- rouge comme une écrevisse — đỏ nhừ
Tham khảo
sửa- "écrevisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)