écran
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écran /e.kʁɑ̃/ |
écrans /e.kʁɑ̃/ |
écran gđ /e.kʁɑ̃/
- Tấm chắn, màn.
- écran de cheminée — tấm chăn (nóng ở) lò sưởi
- écran de fumée — màn khí
- (Nhiếp ảnh) Kính lọc.
- Màn ảnh, chiếu bóng.
- Porter un roman à l’écran — đưa một cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh
- Les vedettes de l’écran — các ngôi sao màn ảnh
- le petit écran — màn ảnh nhỏ, truyền hình
Tham khảo
sửa- "écran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)