écolier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kɔ.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écolier /e.kɔ.lje/ |
écoliers /e.kɔ.lje/ |
écolier gđ /e.kɔ.lje/
- Học sinh, học trò.
- Người non nớt.
- N'être encore qu’un écolier — còn non nớt
- le chemin des écoliers — đường dài nhất
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écolier /e.kɔ.lje/ |
écoliers /e.kɔ.lje/ |
Giống cái | écolière /e.kɔ.ljɛʁ/ |
écolières /e.kɔ.ljɛʁ/ |
écolier /e.kɔ.lje/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
- Papier écolier — giấy học sinh
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sặc mùi nhà trường.
Tham khảo
sửa- "écolier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)