Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écluser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kly.ze/
Ngoại động từ
sửa
écluser
ngoại động từ
/e.kly.ze/
(
Thủy lợi
)
Ngăn
(bằng)
cống
,
xây
cống
ở (một khúc sông... ).
(
Thủy lợi
) Cho (thuyền) qua
âu
.
Tham khảo
sửa
"
écluser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)