éclosion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.klɔ.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éclosion /e.klɔ.zjɔ̃/ |
éclosions /e.klɔ.zjɔ̃/ |
éclosion gc /e.klɔ.zjɔ̃/
- Sự nở.
- L’éclosion d’une couvée — sự nở một lứa trứng
- L’éclosion d’une fleur — sự nở hoa
- (Nghĩa bóng) Sự biểu lộ, sự biểu hiện.
- L’éclosion d’un talent — sự biểu lộ một tài năng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éclosion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)