éclaboussure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kla.bu.syʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éclaboussure /e.kla.bu.syʁ/ |
éclaboussures /e.kla.bu.syʁ/ |
éclaboussure gc /e.kla.bu.syʁ/
- Bùn bắn lên, nước bắn lên.
- Điều xấu lây.
- Les éclaboussures d’un scandale — những điều xấu lây của một việc tai tiếng
Tham khảo
sửa- "éclaboussure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)