Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kla.bu.syʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éclaboussure
/e.kla.bu.syʁ/
éclaboussures
/e.kla.bu.syʁ/

éclaboussure gc /e.kla.bu.syʁ/

  1. Bùn bắn lên, nước bắn lên.
  2. Điều xấu lây.
    Les éclaboussures d’un scandale — những điều xấu lây của một việc tai tiếng

Tham khảo

sửa